Có 1 kết quả:
保溫瓶 bảo ôn bình
Từ điển trích dẫn
1. Bình thủy. § Cũng gọi là: “noãn thủy bình” 暖水瓶, “nhiệt thủy bình” 熱水瓶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình giữ nhiệt độ, bình thuỷ.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0